Có 2 kết quả:
鳥道 niǎo dào ㄋㄧㄠˇ ㄉㄠˋ • 鸟道 niǎo dào ㄋㄧㄠˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a road only a bird can manage
(2) steep dangerous road
(2) steep dangerous road
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a road only a bird can manage
(2) steep dangerous road
(2) steep dangerous road
Bình luận 0